Tin tức
BANG DIEM NLKT LOP 11CKT06
STT | MSSV | Họ và tên sinh viên | Ngày sinh | Điểm kiểm tra học phần |
Điểm thi kết thúc học phần |
Điểm học phần (ghi bằng số) |
Điểm học phần (ghi bằng chữ) |
Ghi chú | |
(A) | (B) | (C) | (D) | (1) | (2) | (3) | (4) | (E) | |
1 | 2115111688 | Chung Hồng | Ân | 15/02/1996 | 7.3 | 5.0 | 5.9 | Năm phẩy chín | |
2 | 2115111374 | Nghĩa Hoãn | Ân | 02/04/1997 | 5.3 | 5.0 | 5.1 | Năm phẩy một | |
3 | 2115111388 | Ngô Thị Kim | Anh | 23/06/1997 | 9.0 | 7.0 | 7.8 | Bảy phẩy tám | |
4 | 2115111534 | Phùng Ngọc | Anh | 20/04/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
5 | 2115111282 | Trần Thị Ngọc | Anh | 13/03/1997 | 6.8 | 5.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
6 | 2115111645 | Nguyễn Thị Thu | Cẩm | 20/08/1996 | 7.3 | 4.0 | 5.3 | Năm phẩy ba | |
7 | 2115110723 | Trần Hồng | Cương | 19/09/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
8 | 2115110092 | Nguyễn Ngọc | Diễm | 01/06/1997 | 7.3 | 4.0 | 5.3 | Năm phẩy ba | |
9 | 2115111637 | Võ Thị Ngọc | Diễm | 28/08/1997 | 7.5 | 4.0 | 5.4 | Năm phẩy bốn | |
10 | 2115111422 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | 26/02/1997 | 8.0 | 4.0 | 5.6 | Năm phẩy sáu | |
11 | 2115111614 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 05/03/1996 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
12 | 2115111729 | Lăng Thị Phương | Dung | 12/10/1996 | 5.0 | 4.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
13 | 2115111953 | Nguyễn Thị | Dung | 09/01/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
14 | 2115110046 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 10/04/1997 | 6.3 | 5.0 | 5.5 | Năm phẩy năm | |
15 | 2115111515 | Phạm Trần Hồng | Hạnh | 09/01/1997 | 6.5 | 6.0 | 6.2 | Sáu phẩy hai | |
16 | 2115110143 | Lê Thị Kim | Hòa | 10/05/1997 | 8.5 | 7.0 | 7.6 | Bảy phẩy sáu | |
17 | 2115112169 | Trần Thị Mộng | Huyền | 03/10/1997 | 6.5 | 7.0 | 6.8 | Sáu phẩy tám | |
18 | 2115110038 | Dư Mỹ | Linh | 15/01/1994 | 6.3 | 4.0 | 4.9 | Bốn phẩy chín | |
19 | 2115111763 | Nguyễn Thành | Long | 19/04/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
20 | 2115111008 | Hoàng Thị Tuyết | Mai | 09/10/1997 | 8.5 | 8.0 | 8.2 | Tám phẩy hai | |
21 | 2115111811 | Nguyễn Hoàng | Mai | 05/05/1997 | 6.8 | 4.0 | 5.1 | Năm phẩy một | |
22 | 2115111632 | Hạng Thị Hoài | Mẫn | 20/12/1996 | 4.0 | 1.0 | 2.2 | Hai phẩy hai | |
23 | 2115111695 | Vũ Thị Hồng | Mây | 05/12/1997 | 5.5 | 3.0 | 4.0 | Bốn phẩy không | |
24 | 2115111612 | Huỳnh Thị Yến | Mi | 20/01/1997 | 7.3 | 4.0 | 5.3 | Năm phẩy ba | |
25 | 2115112008 | Lý Thị Diễm | My | 10/11/1997 | 6.8 | 5.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
26 | 2115111809 | Nguyễn Thị Như | Ngàn | 23/05/1997 | 8.3 | 5.0 | 6.3 | Sáu phẩy ba | |
27 | 2115111407 | Lý Tuyết | Ngân | 17/07/1997 | 6.8 | 5.0 | 5.7 | Năm phẩy bảy | |
28 | 2115111825 | Phan Kim | Ngân | 15/01/1997 | 7.0 | 4.0 | 5.2 | Năm phẩy hai | |
29 | 2115111629 | Huỳnh Phạm Thị Bích | Ngọc | 10/05/1996 | 7.8 | 4.0 | 5.5 | Năm phẩy năm | |
30 | 2115112193 | Lê Mỹ | Nhàn | 31/10/1997 | 7.3 | 7.0 | 7.1 | Bảy phẩy một | |
31 | 2115110524 | Trần Tuyết | Nhi | 11/08/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
32 | 2115110597 | Bành Bảo | Như | 23/07/1997 | 6.8 | 4.0 | 5.1 | Năm phẩy một | |
33 | 2115112164 | Huỳnh | Như | 12/04/1997 | 7.5 | 6.0 | 6.6 | Sáu phẩy sáu | |
34 | 2115110514 | Nguyễn Phạm Quỳnh | Như | 27/10/1997 | 9.0 | 8.0 | 8.4 | Tám phẩy bốn | |
35 | 2115111838 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 08/11/1997 | 7.3 | 5.0 | 5.9 | Năm phẩy chín | |
36 | 2115111806 | Lê Thị Kiều | Oanh | 27/09/1997 | 7.0 | 5.0 | 5.8 | Năm phẩy tám | |
37 | 2115111678 | Trương Thị | Phận | 16/01/1996 | 6.8 | 4.0 | 5.1 | Năm phẩy một | |
38 | 2115111424 | Nguyễn Thị Thu | Sương | 26/05/1997 | 9.8 | 9.0 | 9.3 | Chín phẩy ba | |
39 | 2115111648 | Đặng Thị Ngọc | Thanh | 06/11/1996 | 6.5 | 5.0 | 5.6 | Năm phẩy sáu | |
40 | 2115111979 | Nguyễn Thị Hồng | Thanh | 11/04/1997 | 8.3 | 8.0 | 8.1 | Tám phẩy một | |
41 | 2115111869 | Trương Lệ | Thanh | 27/04/1997 | 6.8 | 1.0 | 3.3 | Ba phẩy ba | |
42 | 2115111470 | Bùi Phương | Thảo | 15/02/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
43 | 2115111636 | Lê Thị Phương | Thảo | 19/08/1995 | 7.3 | 6.0 | 6.5 | Sáu phẩy năm | |
44 | 2115110263 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 05/03/1997 | 5.0 | 5.0 | 5.0 | Năm phẩy không | |
45 | 2115111096 | Trần Ngọc Phương | Thi | 08/11/1996 | 7.5 | 6.0 | 6.6 | Sáu phẩy sáu | |
46 | 2115112237 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Thư | 28/02/1995 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
47 | 2115111097 | Trịnh Thị Thanh | Thủy | 23/06/1997 | 7.0 | 1.0 | 3.4 | Ba phẩy bốn | |
48 | 2115111319 | Trần Thanh | Trâm | 15/09/1997 | 5.3 | 4.0 | 4.5 | Bốn phẩy năm | |
49 | 2115111353 | Vũ Thị Ngọc | Trâm | 06/06/1996 | 8.8 | 6.0 | 7.1 | Bảy phẩy một | |
50 | 2115110593 | Lầu Thị Thu | Trang | 22/06/1996 | 6.5 | 6.0 | 6.2 | Sáu phẩy hai | |
51 | 2115111320 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 08/07/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
52 | 2115111513 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 05/10/1997 | 6.0 | 5.0 | 5.4 | Năm phẩy bốn | |
53 | 2115111034 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 22/11/1997 | 8.0 | 7.0 | 7.4 | Bảy phẩy bốn | |
54 | 2115112190 | Vũ | Trường | 01/05/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
55 | 2115110343 | Huỳnh Thị Kim | Tuyền | 03/02/1997 | 6.5 | 3.0 | 4.4 | Bốn phẩy bốn | |
56 | 2115111114 | Võ Hồng | Tuyết | 16/01/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
57 | 2115110113 | Dương Văn | Việt | 24/09/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
58 | 2115111679 | Nguyễn Nghiêm Thảo | Vy | 11/11/1996 | 5.5 | 5.0 | 5.2 | Năm phẩy hai | |
59 | 2115112251 | Nguyễn Thị Thúy | Vy | 11/06/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |
60 | 2115111056 | Lữ Bội | Yến | 06/09/1997 | 0.0 | 0.0 | 0.0 | Không phẩy không | V thi, V kt |